· Tác giả: Luật sư Nguyễn Văn Thành · Hôn nhân và gia đình · 29 phút đọc
Bạo lực gia đình và chế tài xử lý theo quy định pháp luật
Bạo lực gia đình và các chế tài xử lý được pháp luật quy định chặt chẽ, nhằm bảo vệ nạn nhân, răn đe hành vi vi phạm và giữ gìn hạnh phúc bền vững gia đình.

Lời Mở Đầu
Báo cáo này được thực hiện nhằm mục đích tổng hợp, trích dẫn và phân tích một cách có hệ thống toàn bộ các quy định của pháp luật Việt Nam hiện hành liên quan đến hành vi bạo lực gia đình. Vấn đề bạo lực gia đình, với những tác động tiêu cực sâu sắc đến thể chất, tinh thần và sự ổn định của xã hội, đã được nhà nước đặc biệt quan tâm và xây dựng một khung pháp lý ngày càng hoàn thiện để giải quyết.
Phạm vi của báo cáo sẽ bao quát các văn bản pháp luật cốt lõi, bắt đầu từ văn bản nền tảng là Luật Phòng, chống bạo lực gia đình số 13/2022/QH15, có hiệu lực từ ngày 01/7/2023, thay thế cho Luật năm 2007. Báo cáo cũng sẽ đi sâu vào các văn bản hướng dẫn thi hành như
Nghị định số 76/2023/NĐ-CP quy định chi tiết một số điều của Luật. Tiếp đó, báo cáo sẽ phân tích chi tiết các chế tài xử lý vi phạm, từ xử phạt vi phạm hành chính được quy định tại
Nghị định số 144/2021/NĐ-CP cho đến trách nhiệm hình sự đối với các hành vi nghiêm trọng được quy định trong
Bộ luật Hình sự số 100/2015/QH13 (được sửa đổi, bổ sung năm 2017).
Với mục tiêu cung cấp một tài liệu tham khảo chuyên sâu, chính xác và đáng tin cậy, báo cáo này sẽ tuân thủ nghiêm ngặt cấu trúc phân tích pháp lý, trích dẫn nguyên văn, đầy đủ các điều khoản luật có liên quan và làm rõ các mối liên hệ giữa chúng. Báo cáo được kỳ vọng sẽ là nguồn thông tin hữu ích cho các chuyên gia pháp lý, nhà nghiên cứu, các cơ quan, tổ chức hoạt động trong lĩnh vực phòng, chống bạo lực gia đình và bất kỳ cá nhân nào quan tâm đến việc bảo vệ quyền con người trong môi trường gia đình tại Việt Nam.
Phần I: Quy Định Chung và Các Hành Vi Bị Nghiêm Cấm
1.1. Vấn đề pháp lý đặt ra
Để có thể phòng ngừa, ngăn chặn và xử lý hiệu quả, vấn đề pháp lý đầu tiên cần làm rõ là: Pháp luật Việt Nam hiện hành định nghĩa bạo lực gia đình là gì? Những hành vi cụ thể nào được nhận diện là bạo lực gia đình? Ngoài hành vi bạo lực trực tiếp của thành viên gia đình, những hành vi liên quan nào khác của các cá nhân, tổ chức trong xã hội bị pháp luật nghiêm cấm trong lĩnh vực phòng, chống bạo lực gia đình? Việc xác định rõ phạm vi khái niệm và các hành vi bị cấm là nền tảng để áp dụng đúng đắn các biện pháp can thiệp và chế tài xử lý.
1.2. Quy định pháp luật liên quan
1.2.1. Luật Phòng, chống bạo lực gia đình số 13/2022/QH15
Điều 2. Giải thích từ ngữ
Trong Luật này, các từ ngữ dưới đây được hiểu như sau:
Bạo lực gia đình là hành vi cố ý của thành viên gia đình gây tổn hại hoặc có khả năng gây tổn hại về thể chất, tinh thần, tình dục, kinh tế đối với thành viên khác trong gia đình.
Người bị bạo lực gia đình là thành viên gia đình bị tổn hại hoặc có khả năng bị tổn hại về thể chất, tinh thần, tình dục, kinh tế do hành vi bạo lực gia đình.
Người có hành vi bạo lực gia đình là thành viên gia đình có hành vi quy định tại khoản 1 Điều này.
Thành viên gia đình là những người có quan hệ hôn nhân, quan hệ huyết thống, quan hệ nuôi dưỡng theo quy định của pháp luật về hôn nhân và gia đình.
Cấm tiếp xúc là biện pháp cấm người có hành vi bạo lực gia đình đến gần người bị bạo lực gia đình hoặc sử dụng phương tiện, công cụ để thực hiện hành vi bạo lực gia đình.
[…]9
Điều 3. Hành vi bạo lực gia đình
1.Hành vi bạo lực gia đình bao gồm:
a) Hành hạ, ngược đãi, đánh đập, đe dọa hoặc hành vi cố ý khác xâm hại đến sức khỏe, tính mạng;
b) Lăng mạ, chì chiết hoặc hành vi cố ý khác xúc phạm danh dự, nhân phẩm;
c) Cưỡng ép chứng kiến bạo lực đối với người, con vật nhằm gây áp lực thường xuyên về tâm lý;
d) Bỏ mặc, không quan tâm; không nuôi dưỡng, chăm sóc thành viên gia đình là trẻ em, phụ nữ mang thai, phụ nữ đang nuôi con dưới 36 tháng tuổi, người cao tuổi, người khuyết tật, người không có khả năng tự chăm sóc; không giáo dục thành viên gia đình là trẻ em;
đ) Kỳ thị, phân biệt đối xử về hình thể, giới, giới tính, năng lực của thành viên gia đình;
e) Ngăn cản thành viên gia đình gặp gỡ người thân, có quan hệ xã hội hợp pháp, lành mạnh hoặc hành vi khác nhằm cô lập, gây áp lực thường xuyên về tâm lý;
g) Ngăn cản việc thực hiện quyền, nghĩa vụ trong quan hệ gia đình giữa ông, bà và cháu; giữa cha, mẹ và con; giữa vợ và chồng; giữa anh, chị, em với nhau;
h) Tiết lộ hoặc phát tán thông tin về đời sống riêng tư, bí mật cá nhân và bí mật gia đình của thành viên gia đình nhằm xúc phạm danh dự, nhân phẩm;
i) Cưỡng ép thực hiện hành vi quan hệ tình dục trái ý muốn của vợ hoặc chồng;
k) Cưỡng ép trình diễn khiêu dâm; cưỡng ép xem hình ảnh, nghe âm thanh, đọc nội dung khiêu dâm, kích thích bạo lực;
l) Cưỡng ép mang thai, phá thai, lựa chọn giới tính thai nhi;
m) Chiếm đoạt, hủy hoại, đập phá hoặc có hành vi khác cố ý làm hư hỏng tài sản riêng của thành viên khác trong gia đình hoặc tài sản chung của các thành viên gia đình;
n) Cưỡng ép thành viên gia đình học tập, lao động quá sức, đóng góp tài chính quá khả năng của họ; kiểm soát tài sản, thu nhập của thành viên gia đình nhằm tạo ra tình trạng lệ thuộc về mặt vật chất, tinh thần hoặc các mặt khác;
o) Cô lập, giam cầm thành viên gia đình;
p) Cưỡng ép thành viên gia đình ra khỏi chỗ ở hợp pháp trái pháp luật.
2.Hành vi quy định tại khoản 1 Điều này được thực hiện giữa người đã ly hôn; người chung sống với nhau như vợ chồng; người là cha, mẹ, con riêng, anh, chị, em của người đã ly hôn, của người chung sống với nhau như vợ chồng; người đã từng có quan hệ cha mẹ nuôi và con nuôi với nhau cũng được quy định là hành vi bạo lực gia đình theo quy định của Chính phủ.
Điều 5. Các hành vi bị nghiêm cấm trong phòng, chống bạo lực gia đình
1.Hành vi bạo lực gia đình quy định tại Điều 3 của Luật này.
2.Kích động, xúi giục, lôi kéo, dụ dỗ, giúp sức, cưỡng ép người khác thực hiện hành vi bạo lực gia đình.
3.Sử dụng, truyền bá thông tin, tài liệu, hình ảnh, âm thanh nhằm kích động bạo lực gia đình.
4.Trả thù, đe dọa trả thù người giúp đỡ người bị bạo lực gia đình, người phát hiện, báo tin, tố giác, ngăn chặn hành vi bạo lực gia đình.
5.Cản trở việc phát hiện, báo tin, tố giác, ngăn chặn và xử lý hành vi bạo lực gia đình.
6.Lợi dụng hoạt động phòng, chống bạo lực gia đình để thực hiện hành vi trái pháp luật.
7.Dung túng, bao che, không xử lý, xử lý không đúng quy định của pháp luật đối với hành vi bạo lực gia đình.
1.2.2. Nghị định số 76/2023/NĐ-CP quy định chi tiết một số điều của Luật Phòng, chống bạo lực gia đình
Nghị định này làm rõ thêm việc áp dụng các hành vi bạo lực gia đình đối với các đối tượng đã ly hôn hoặc chung sống như vợ chồng, khẳng định rằng các hành vi như tiết lộ thông tin đời tư, ngăn cản gặp gỡ người thân, hay các hành vi bạo lực thể chất, tinh thần… được áp dụng cho cả các mối quan hệ này.
1.3. Phân tích, áp dụng
1.3.1. Sự phát triển trong nhận thức pháp lý: Từ mô hình truyền thống đến cách tiếp cận dựa trên quyền con người
Luật Phòng, chống bạo lực gia đình năm 2022 đánh dấu một bước tiến quan trọng trong tư duy lập pháp của Việt Nam. So với Luật năm 2007, vốn tập trung chủ yếu vào các hành vi bạo lực hữu hình như đánh đập, ngược đãi, Luật 2022 đã mở rộng đáng kể danh mục các hành vi bị cấm, bao gồm cả những hình thức bạo lực tinh vi và khó nhận biết hơn.
Việc bổ sung các hành vi như “Cưỡng ép chứng kiến bạo lực đối với người, con vật nhằm gây áp lực thường xuyên về tâm lý” (Điều 3, khoản 1, điểm c), “Bỏ mặc, không quan tâm” (Điều 3, khoản 1, điểm d), hay “Kỳ thị, phân biệt đối xử về hình thể, giới, giới tính, năng lực” (Điều 3, khoản 1, điểm đ) cho thấy sự thay đổi căn bản trong nhận thức. Pháp luật không còn xem bạo lực gia đình là vấn đề “đóng cửa bảo nhau” hay một sự vi phạm trật tự xã hội đơn thuần. Thay vào đó, nó được công nhận là một sự vi phạm nghiêm trọng các quyền cơ bản của con người: quyền được bảo vệ về sức khỏe, danh dự, nhân phẩm, quyền riêng tư và quyền được sống trong một môi trường an toàn. Triết lý này được thể hiện rõ nét qua nguyên tắc “đặt người bị bạo lực gia đình là trung tâm” được nhấn mạnh trong Luật. Đây là sự chuyển dịch từ việc bảo vệ trật tự gia đình truyền thống sang bảo vệ quyền và phẩm giá của từng cá nhân trong gia đình đó.
1.3.2. Mở rộng phạm vi bảo vệ: Thừa nhận thực tế phức tạp của các mối quan hệ xã hội
Một điểm mới mang tính đột phá của Luật 2022 và được cụ thể hóa trong Nghị định 76/2023/NĐ-CP là việc mở rộng phạm vi đối tượng được bảo vệ. Khoản 2 Điều 3 của Luật đã chính thức đưa các hành vi bạo lực xảy ra “giữa người đã ly hôn; người chung sống với nhau như vợ chồng; người là cha, mẹ, con riêng, anh, chị, em của người đã ly hôn, của người chung sống với nhau như vợ chồng” vào phạm vi điều chỉnh.
Sự mở rộng này cho thấy nhà làm luật đã nhận thức sâu sắc rằng bạo lực không tự động chấm dứt khi một cuộc hôn nhân kết thúc về mặt pháp lý. Các mối quan hệ hậu ly hôn, đặc biệt khi có liên quan đến con chung hoặc tài sản, vẫn tiềm ẩn nguy cơ xung đột và bạo lực cao. Tương tự, các hình thức chung sống không đăng ký kết hôn ngày càng phổ biến cũng cần một cơ chế pháp lý để bảo vệ các bên. Bằng cách đưa các đối tượng này vào phạm vi điều chỉnh, pháp luật đã lấp một khoảng trống quan trọng, đảm bảo rằng các nạn nhân trong các mối quan hệ “phi truyền thống” này cũng nhận được sự bảo vệ cần thiết, thay vì bị bỏ lại bên lề hệ thống pháp lý.
1.3.3. Xây dựng mạng lưới trách nhiệm xã hội
Điều 5 của Luật 2022 không chỉ nghiêm cấm hành vi bạo lực trực tiếp mà còn hướng đến việc xây dựng một mạng lưới trách nhiệm xã hội rộng lớn hơn. Các hành vi bị cấm như “Cản trở việc phát hiện, báo tin, tố giác, ngăn chặn và xử lý hành vi bạo lực gia đình” (khoản 5) hay “Dung túng, bao che, không xử lý, xử lý không đúng quy định của pháp luật đối với hành vi bạo lực gia đình” (khoản 7) đã đặt ra nghĩa vụ pháp lý không chỉ cho người dân mà còn cho cả các cơ quan chức năng. Điều này gửi đi một thông điệp mạnh mẽ rằng phòng, chống bạo lực gia đình là trách nhiệm của toàn xã hội, phá vỡ tâm lý e ngại, “không muốn xen vào chuyện nhà người khác” vốn tồn tại lâu nay.
1.4. Kết luận
Khung pháp lý hiện hành của Việt Nam, với trọng tâm là Luật Phòng, chống bạo lực gia đình 2022, đã định hình một cách tiếp cận toàn diện, đa chiều và dựa trên quyền con người đối với vấn đề bạo lực gia đình. Các quy định không chỉ nhận diện đầy đủ các hình thức bạo lực từ thể chất, tinh thần, kinh tế đến tình dục mà còn mở rộng phạm vi bảo vệ đến các mối quan hệ xã hội phức tạp và xác định rõ trách nhiệm của nhiều chủ thể trong xã hội. Đây là nền tảng pháp lý vững chắc cho công tác phòng ngừa, can thiệp và xử lý vi phạm, hướng tới xây dựng một môi trường gia đình an toàn, bình đẳng và không có bạo lực.
Phần II: Chế Tài Xử Phạt Vi Phạm Hành Chính
2.1. Vấn đề pháp lý đặt ra
Đối với những hành vi bạo lực gia đình có tính chất, mức độ nguy hiểm chưa đến mức phải truy cứu trách nhiệm hình sự, pháp luật Việt Nam đã thiết lập một hệ thống chế tài hành chính để xử lý. Vấn đề pháp lý cần làm rõ là: Các hình thức xử phạt vi phạm hành chính cụ thể nào được áp dụng cho từng loại hành vi bạo lực gia đình? Mức phạt tiền, các hình thức xử phạt bổ sung và các biện pháp khắc phục hậu quả đi kèm được quy định ra sao?
2.2. Quy định pháp luật liên quan
Văn bản pháp luật chính quy định về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực phòng, chống bạo lực gia đình là Nghị định số 144/2021/NĐ-CP ngày 31/12/2021 của Chính phủ. Các quy định cụ thể được tập trung tại Mục 4, Chương II của Nghị định này.
Dưới đây là trích dẫn chi tiết các điều khoản liên quan:
Điều 52. Hành vi xâm hại sức khỏe thành viên gia đình
Phạt tiền từ 5.000.000 đồng đến 10.000.000 đồng đối với hành vi đánh đập gây thương tích cho thành viên gia đình.
Phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 20.000.000 đồng đối với một trong những hành vi sau đây:
a) Sử dụng các công cụ, phương tiện hoặc các vật dụng khác gây thương tích cho thành viên gia đình;
b) Không kịp thời đưa nạn nhân đi cấp cứu điều trị trong trường hợp nạn nhân cần được cấp cứu kịp thời hoặc không chăm sóc nạn nhân trong thời gian nạn nhân điều trị chấn thương do hành vi bạo lực gia đình, trừ trường hợp nạn nhân từ chối.
- Biện pháp khắc phục hậu quả:
a) Buộc xin lỗi công khai khi nạn nhân có yêu cầu;
b) Buộc chi trả toàn bộ chi phí khám bệnh, chữa bệnh đối với hành vi quy định tại khoản 1 và khoản 2 Điều này.
Điều 53. Hành vi hành hạ, ngược đãi thành viên gia đình
- Phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 20.000.000 đồng đối với một trong những hành vi sau đây:
a) Đối xử tồi tệ với thành viên gia đình như: bắt nhịn ăn, nhịn uống, bắt chịu rét, mặc rách, không cho hoặc hạn chế vệ sinh cá nhân;
b) Bỏ mặc không chăm sóc thành viên gia đình là người cao tuổi, yếu, khuyết tật, phụ nữ có thai, phụ nữ nuôi con nhỏ.
- Biện pháp khắc phục hậu quả:
Buộc xin lỗi công khai khi nạn nhân có yêu cầu đối với hành vi quy định tại khoản 1 Điều này.
Điều 54. Hành vi xúc phạm danh dự, nhân phẩm của thành viên gia đình
Phạt tiền từ 5.000.000 đồng đến 10.000.000 đồng đối với hành vi lăng mạ, chì chiết, xúc phạm danh dự, nhân phẩm thành viên gia đình.
Phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 20.000.000 đồng đối với một trong những hành vi sau đây:
a) Tiết lộ hoặc phát tán tư liệu, tài liệu thuộc bí mật đời tư của thành viên gia đình nhằm xúc phạm danh dự, nhân phẩm;
b) Sử dụng các phương tiện thông tin nhằm xúc phạm danh dự, nhân phẩm thành viên gia đình;
c) Phổ biến, trình chiếu phim, ảnh, sách, báo, tranh, điêu khắc, âm nhạc hoặc các hình thức khác mang tính khiêu dâm, đồi trụy;
d) Cưỡng ép thành viên gia đình xem phim, ảnh, đọc sách, báo có nội dung khiêu dâm, đồi trụy, bạo lực.
- Biện pháp khắc phục hậu quả:
a) Buộc xin lỗi công khai khi nạn nhân có yêu cầu;
b) Buộc thu hồi tư liệu, tài liệu, phim, ảnh, sách, báo có nội dung khiêu dâm, đồi trụy, bạo lực.
Các điều khoản khác trong Mục 4 cũng quy định chi tiết các mức phạt cho các hành vi như: Điều 55 (cô lập, xua đuổi hoặc gây áp lực tâm lý), Điều 56 (ngăn cản thực hiện quyền, nghĩa vụ gia đình), Điều 57 (vi phạm quy định về chăm sóc, nuôi dưỡng), Điều 58 (bạo lực về kinh tế), và Điều 59 (buộc ra khỏi chỗ ở hợp pháp).
2.3. Phân tích, áp dụng
2.3.1. Hệ thống hóa các chế tài hành chính
Nghị định 144/2021/NĐ-CP đã xây dựng một hệ thống chế tài hành chính khá toàn diện, tương ứng với các nhóm hành vi bạo lực được quy định trong Luật Phòng, chống bạo lực gia đình. Để dễ dàng tra cứu và áp dụng, các quy định này có thể được hệ thống hóa trong bảng dưới đây:
Bảng Tổng Hợp Xử Phạt Vi Phạm Hành Chính Đối Với Hành Vi Bạo Lực Gia Đình
(Theo Nghị định 144/2021/NĐ-CP - Mức phạt áp dụng đối với cá nhân)
Lưu ý: Bảng trên chỉ liệt kê một số hành vi tiêu biểu. Để có thông tin đầy đủ, cần tham khảo toàn bộ các điều từ 52 đến 59 của Nghị định 144/2021/NĐ-CP.
2.3.2. Vai trò của chế tài hành chính: Can thiệp sớm và là “bước đệm” cho trách nhiệm hình sự
Hệ thống chế tài hành chính đóng một vai trò kép và cực kỳ quan trọng trong cấu trúc pháp lý về phòng, chống bạo lực gia đình.
Thứ nhất, đây là công cụ can thiệp sớm của nhà nước. Không phải mọi hành vi bạo lực đều đủ nghiêm trọng để khởi tố hình sự. Xử phạt hành chính cho phép các cơ quan có thẩm quyền (chủ yếu là cấp xã và công an) phản ứng nhanh chóng, kịp thời ngay khi phát hiện vi phạm. Việc áp dụng các biện pháp như phạt tiền, buộc xin lỗi công khai, hay buộc chi trả chi phí chữa trị không chỉ có tác dụng trừng phạt mà còn gửi một thông điệp răn đe rõ ràng rằng hành vi bạo lực, dù ở mức độ nào, cũng là bất hợp pháp và sẽ bị xử lý.
Thứ hai, và quan trọng hơn, chế tài hành chính là một “bước đệm” pháp lý, một tiền đề cần thiết để có thể truy cứu trách nhiệm hình sự trong nhiều trường hợp. Như sẽ được phân tích chi tiết ở Phần III, một trong những dấu hiệu định tội của “Tội ngược đãi hoặc hành hạ…” tại Điều 185 Bộ luật Hình sự là tình tiết “đã bị xử phạt vi phạm hành chính về hành vi này mà còn vi phạm”. Điều này có nghĩa là, quyết định xử phạt vi phạm hành chính không chỉ là một biện pháp xử lý độc lập mà còn là một chứng cứ pháp lý quan trọng, tạo cơ sở vững chắc để các cơ quan tiến hành tố tụng áp dụng chế tài hình sự nghiêm khắc hơn nếu người vi phạm tiếp tục tái diễn hành vi. Mối quan hệ nhân quả này tạo ra một hệ thống chế tài đa tầng, có tính răn đe lũy tiến, cho phép pháp luật can thiệp từ mức độ thấp đến cao một cách hợp lý và có căn cứ.
2.4. Kết luận
Nghị định 144/2021/NĐ-CP đã thiết lập một khung xử phạt hành chính chi tiết, rõ ràng và có tính hệ thống, phân cấp mức độ nghiêm trọng của từng hành vi bạo lực gia đình. Các chế tài này không chỉ có tác dụng trừng phạt, răn đe và khắc phục hậu quả trước mắt mà còn đóng vai trò then chốt trong việc can thiệp sớm, ngăn chặn bạo lực leo thang. Đặc biệt, chúng là cơ sở pháp lý nền tảng, là mắt xích không thể thiếu trong chuỗi các biện pháp xử lý, tạo tiền đề cho việc áp dụng các chế tài hình sự nghiêm khắc hơn khi cần thiết.
Phần III: Trách Nhiệm Hình Sự
3.1. Vấn đề pháp lý đặt ra
Khi hành vi bạo lực gia đình vượt qua ranh giới của vi phạm hành chính, gây ra những hậu quả nghiêm trọng về thể chất, tinh thần hoặc thể hiện tính chất tàn ác, lặp đi lặp lại, pháp luật hình sự sẽ được áp dụng. Vấn đề pháp lý cốt lõi ở đây là: Trong những trường hợp nào, hành vi bạo lực gia đình bị coi là tội phạm? Bộ luật Hình sự quy định những tội danh cụ thể nào để xử lý các hành vi này, với các yếu tố cấu thành và khung hình phạt ra sao? Việc phân biệt rạch ròi các tội danh này có ý nghĩa như thế nào trong thực tiễn áp dụng pháp luật?
3.2. Quy định pháp luật liên quan
Bộ luật Hình sự số 100/2015/QH13 (sửa đổi, bổ sung năm 2017) quy định một số tội danh có thể áp dụng để xử lý hành vi bạo lực gia đình, trong đó có các tội danh chuyên biệt và các tội danh liên quan.
Điều 185. Tội ngược đãi hoặc hành hạ ông bà, cha mẹ, vợ chồng, con, cháu hoặc người có công nuôi dưỡng mình
1.Người nào đối xử tồi tệ hoặc có hành vi bạo lực xâm phạm thân thể ông bà, cha mẹ, vợ chồng, con, cháu hoặc người có công nuôi dưỡng mình thuộc một trong những trường hợp sau đây, thì bị phạt cảnh cáo, phạt cải tạo không giam giữ đến 03 năm hoặc phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm:
a) Thường xuyên làm cho nạn nhân bị đau đớn về thể xác, tinh thần;
b) Đã bị xử phạt vi phạm hành chính về hành vi này mà còn vi phạm.
2.Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 02 năm đến 05 năm:
a) Đối với người dưới 16 tuổi, phụ nữ mà biết là có thai, người già yếu;
b) Đối với người khuyết tật nặng, khuyết tật đặc biệt nặng hoặc người mắc bệnh hiểm nghèo.
Điều 140. Tội hành hạ người khác
1.Người nào đối xử tàn ác hoặc làm nhục người lệ thuộc mình nếu không thuộc các trường hợp quy định tại Điều 185 của Bộ luật này, thì bị phạt cải tạo không giam giữ đến 03 năm hoặc phạt tù từ 03 tháng đến 02 năm.
2.Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 01 năm đến 03 năm:
a) Đối với người dưới 16 tuổi, phụ nữ mà biết là có thai, người già yếu, ốm đau hoặc người khác không có khả năng tự vệ;
b) Gây rối loạn tâm thần và hành vi của nạn nhân mà tỷ lệ tổn thương cơ thể 31% trở lên;
c) Đối với 02 người trở lên.
Điều 134. Tội cố ý gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của người khác
- Người nào cố ý gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của người khác mà tỷ lệ tổn thương cơ thể từ 11% đến 30% hoặc dưới 11% nhưng thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt cải tạo không giam giữ đến 03 năm hoặc phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm:
[…]
c) Đối với người dưới 16 tuổi, phụ nữ mà biết là có thai, người già yếu, ốm đau hoặc người khác không có khả năng tự vệ;
d) Đối với ông, bà, cha, mẹ, thầy giáo, cô giáo của mình, người nuôi dưỡng, chữa bệnh cho mình;
[…]
i) Có tính chất côn đồ;
[…]
- Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 02 năm đến 06 năm:
a) Gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của người khác mà tỷ lệ tổn thương cơ thể từ 31% đến 60%;
[…]
- Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 05 năm đến 10 năm:
a) Gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của người khác mà tỷ lệ tổn thương cơ thể 61% trở lên, nếu không thuộc trường hợp quy định tại điểm b khoản 4 Điều này;
[…]
- Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 07 năm đến 14 năm:
a) Làm chết người;
[…]
- Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 12 năm đến 20 năm hoặc tù chung thân:
a) Làm chết 02 người trở lên;
[…]
3.3. Phân tích, áp dụng
3.3.1. Phân tích chi tiết Tội ngược đãi hoặc hành hạ… (Điều 185 BLHS)
Điều 185 là tội danh được thiết kế chuyên biệt để xử lý các hành vi bạo lực nghiêm trọng trong phạm vi gia đình. Các yếu tố cấu thành tội phạm này bao gồm:
Hành vi: “Đối xử tồi tệ” hoặc “có hành vi bạo lực xâm phạm thân thể”. Đây là những hành vi có thể bao gồm đánh đập, chửi bới, bỏ đói, giam hãm, bắt làm việc quá sức…
Dấu hiệu định tội: Để cấu thành tội phạm, hành vi trên phải thuộc một trong hai trường hợp:
1.”Thường xuyên làm cho nạn nhân bị đau đớn về thể xác, tinh thần”: Dấu hiệu này nhấn mạnh đến tính chất lặp đi lặp lại, kéo dài của hành vi. Pháp luật không trừng phạt một hành vi đơn lẻ (trừ khi nó cấu thành tội khác như Cố ý gây thương tích) mà trừng phạt cả một quá trình đày đọa, gây đau khổ dai dẳng cho nạn nhân.
2.”Đã bị xử phạt vi phạm hành chính về hành vi này mà còn vi phạm”: Đây chính là sự kết nối trực tiếp và rõ ràng nhất giữa chế tài hành chính và hình sự. Nó thể hiện sự leo thang trong trách nhiệm pháp lý: khi một người đã bị nhà nước cảnh cáo bằng biện pháp hành chính mà vẫn cố tình không thay đổi, hành vi của họ sẽ bị xem xét ở mức độ tội phạm.
Tình tiết tăng nặng định khung: Khoản 2 của Điều 185 quy định khung hình phạt tù từ 02 đến 05 năm nếu hành vi phạm tội nhắm vào các đối tượng đặc biệt dễ bị tổn thương như người dưới 16 tuổi, phụ nữ có thai, người già yếu, hoặc người khuyết tật. Điều này thể hiện chính sách hình sự nhân đạo, ưu tiên bảo vệ những nhóm yếu thế trong xã hội.
3.3.2. Sự phân định và bổ trợ lẫn nhau giữa các tội danh hình sự
Trong thực tiễn, việc xác định đúng tội danh là yếu tố quyết định đến tính công bằng của bản án. Bộ luật Hình sự đã có sự phân định khá rạch ròi giữa các tội danh liên quan đến bạo lực.
Điều 185 (Tội ngược đãi…) và Điều 140 (Tội hành hạ…): Sự khác biệt cơ bản nằm ở đối tượng bị xâm hại. Điều 140 có điều khoản loại trừ rõ ràng: “nếu không thuộc các trường hợp quy định tại Điều 185”. Điều này thiết lập một quy tắc ưu tiên áp dụng: nếu hành vi hành hạ, đối xử tàn ác xảy ra giữa các chủ thể có quan hệ gia đình, ruột thịt, nuôi dưỡng được liệt kê trong Điều 185 (ông bà, cha mẹ, vợ chồng, con cháu…), thì tội danh áp dụng là Điều 185. Điều 140 được dành cho các mối quan hệ “lệ thuộc” khác không phải gia đình, ví dụ như chủ nhà đối với người giúp việc, người có quyền lực đối với người dưới quyền trong một số bối cảnh đặc thù.
Điều 185/140 và Điều 134 (Tội cố ý gây thương tích…): Sự khác biệt nằm ở bản chất hành vi và hậu quả pháp lý.
Điều 134 tập trung vào một hoặc một vài hành vi cụ thể gây ra một hậu quả vật chất có thể đo lường được, đó là “tỷ lệ tổn thương cơ thể”. Một cú đánh duy nhất nhưng gây thương tích 31% sẽ bị truy tố theo Khoản 2 Điều 134. Tội phạm này có cấu thành vật chất, tức là hậu quả (thương tích) là yếu tố bắt buộc để định tội và định khung hình phạt.
Ngược lại, Điều 185 và 140 mô tả một quá trình, một chuỗi các hành vi lặp đi lặp lại (“thường xuyên”) gây đau đớn về thể xác và tinh thần. Tội phạm này có cấu thành hình thức, tức là không đòi hỏi một hậu quả thương tích cụ thể phải xảy ra. Mỗi hành vi đơn lẻ trong chuỗi hành hạ có thể chưa đủ để cấu thành Tội cố ý gây thương tích, nhưng tổng hợp lại, chúng thể hiện bản chất của sự đày đọa, tra tấn về mặt tinh thần và thể xác. Do đó, Điều 185/140 trừng trị bản chất của sự đối xử tàn ác kéo dài, trong khi Điều 134 trừng trị hậu quả thương tật vật chất cụ thể từ một hành vi.
3.3.3. Áp dụng thực tiễn qua phân tích bản án
Vụ án điển hình: Bản án số 85/2022/HS-ST ngày 19/10/2022 của Tòa án nhân dân huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước.
• Tóm tắt vụ án: Các bị cáo Trần Thanh T (cha dượng) và Lầu Y L (mẹ đẻ) trong một khoảng thời gian dài (từ đầu tháng 7 đến 25/7/2022) đã nhiều lần sử dụng các vật dụng khác nhau như đoạn tre khô, ống nhựa cứng, dây sạc điện thoại, kìm để đánh đập cháu Và Y D (sinh năm 2015, con riêng của bị cáo L) vì những lý do như cháu nghịch ngợm, lười ăn, làm đổ cơm.
• Phân tích áp dụng pháp luật:
Hành vi phạm tội: Chuỗi hành vi đánh đập diễn ra liên tục, nhiều lần với các công cụ khác nhau đã thỏa mãn đầy đủ dấu hiệu “thường xuyên làm cho nạn nhân bị đau đớn về thể xác, tinh thần” của Điều 185 Bộ luật Hình sự.
Đối tượng: Nạn nhân là cháu D, con riêng của bị cáo L và sống chung với bị cáo T, là đối tượng được bảo vệ trực tiếp bởi Điều 185.
Tình tiết tăng nặng: Nạn nhân là trẻ em dưới 16 tuổi, do đó hành vi của các bị cáo thuộc trường hợp tăng nặng định khung tại điểm a, Khoản 2, Điều 185.
Phân biệt với Tội cố ý gây thương tích: Kết luận giám định pháp y xác định tổng tỷ lệ tổn thương cơ thể của cháu D là 24%. Mức thương tích này, nếu xét riêng lẻ, chưa đủ để truy cứu trách nhiệm hình sự theo Khoản 2 Điều 134 (yêu cầu tỷ lệ từ 31% trở lên). Tuy nhiên, chính tính chất tàn ác, lặp đi lặp lại và kéo dài của hành vi đã đủ yếu tố để cấu thành “Tội ngược đãi hoặc hành hạ…” theo Điều 185. Vụ án này là một minh chứng thực tiễn hoàn hảo cho sự khác biệt và bổ trợ giữa hai tội danh, cho thấy pháp luật hình sự không chỉ trừng phạt hậu quả cuối cùng mà còn trừng phạt cả quá trình gây ra đau khổ cho nạn nhân.
3.4. Kết luận
Bộ luật Hình sự Việt Nam đã hình sự hóa các hành vi bạo lực gia đình nghiêm trọng thông qua các tội danh chuyên biệt như Điều 185 và các tội danh liên quan như Điều 134 và Điều 140. Việc định tội không chỉ dựa vào hậu quả vật chất (tỷ lệ thương tật) mà còn đặc biệt chú trọng đến tính chất tàn ác, lặp đi lặp lại của hành vi và đối tượng bị xâm hại là những thành viên dễ bị tổn thương trong gia đình. Sự phân định rõ ràng giữa các tội danh này đảm bảo việc áp dụng pháp luật được chính xác, công bằng, thể hiện sự nghiêm khắc của Nhà nước trong việc bảo vệ các giá trị cốt lõi của gia đình và quyền con người.
Xem thêm bài viết: Dịch vụ ly hôn tận tâm, chu đáo, nhanh chóng của Y&P LawFirm