· Tác giả: Bùi Đức Mạnh · Tham vấn bởi: Luật sư Nguyễn Văn Thành · Dân sự · 9 phút đọc
Con riêng của vợ có được hưởng thừa kế không?
Con riêng của vợ có quyền hưởng thừa kế không? Tìm hiểu quy định pháp luật về quyền thừa kế của con riêng trong các trường hợp cụ thể.


Vấn đề về việc con riêng của vợ có quyền thừa kế hay không là một trong những chủ đề pháp lý thu hút sự chú ý của nhiều người. Đây là một câu hỏi quan trọng, đặc biệt trong bối cảnh xã hội hiện đại, nơi mà các gia đình ngày càng trở nên đa dạng và phức tạp hơn.
1. Con riêng của vợ là gì?
Con riêng của vợ được định nghĩa là đứa trẻ mà người vợ đã sinh ra từ một mối quan hệ hoặc cuộc hôn nhân trước đó với một người khác, chứ không phải là con chung với người chồng hiện tại. Khi một người phụ nữ tái hôn, đứa trẻ này sẽ được gọi là con riêng, và người chồng mới thường được xem như là cha dượng của đứa trẻ. Trong nhiều trường hợp, mối quan hệ giữa cha dượng và con riêng có thể rất gần gũi và thân thiết, nhưng về mặt pháp lý, quyền lợi của con riêng trong gia đình mới vẫn cần được làm rõ.
2. Con riêng của vợ có được hưởng thừa kế của vợ không?
Theo quy định tại Điều 651 Bộ luật Dân sự năm 2015, danh sách những người thừa kế theo pháp luật được phân chia thành nhiều hàng khác nhau. Cụ thể, hàng thừa kế thứ nhất bao gồm: vợ, chồng, cha mẹ đẻ, cha mẹ nuôi, cùng với con đẻ và con nuôi của người đã mất. Điều này có nghĩa rằng con riêng của vợ, mặc dù không phải là con chung với người chồng hiện tại, nhưng vẫn có thể được xem xét trong quá trình phân chia tài sản thừa kế nếu người vợ qua đời.
Ngoài ra, theo Khoản 2 Điều 68 của Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, việc sinh ra của một đứa trẻ không bị ảnh hưởng bởi tình trạng hôn nhân của cha mẹ. Điều này đồng nghĩa với việc con riêng cũng có quyền và nghĩa vụ tương tự như những đứa trẻ khác đối với cha mẹ của mình. Do đó, trong trường hợp người vợ qua đời, con riêng có khả năng được hưởng thừa kế từ tài sản của người mẹ, tùy thuộc vào các yếu tố cụ thể như di chúc hoặc sự đồng thuận của những người thừa kế khác.
Tóm lại, vấn đề thừa kế của con riêng của vợ là một lĩnh vực pháp lý phức tạp và cần được xem xét kỹ lưỡng. Mỗi trường hợp có thể có những điều kiện và hoàn cảnh khác nhau, vì vậy việc tham khảo ý kiến của luật sư hoặc chuyên gia pháp lý là rất cần thiết để đảm bảo quyền lợi hợp pháp cho tất cả các bên liên quan.Con riêng của vợ, hay còn gọi là con riêng của người phụ nữ trong một cuộc hôn nhân mới, là những đứa trẻ mà người vợ đã có từ những mối quan hệ trước đó, không phải là con chung với người chồng hiện tại. Thông thường, khi một người phụ nữ tái hôn, những đứa trẻ này sẽ được gọi là con riêng và người chồng mới sẽ đảm nhận vai trò là cha dượng đối với chúng. Điều này có thể tạo ra nhiều tình huống phức tạp trong gia đình, đặc biệt là về mặt tình cảm và pháp lý.
3. Con riêng của vợ có quyền thừa kế từ vợ không?
Theo quy định tại Điều 651 của Bộ luật Dân sự năm 2015, những người có quyền thừa kế theo pháp luật được phân chia thành các hàng thừa kế khác nhau. Cụ thể:
a) Hàng thừa kế thứ nhất gồm: vợ, chồng, cha đẻ, mẹ đẻ, cha nuôi, mẹ nuôi, con đẻ, con nuôi của người chết;
b) Hàng thừa kế thứ hai gồm: ông nội, bà nội, ông ngoại, bà ngoại, anh ruột, chị ruột, em ruột của người chết; cháu ruột của người chết mà người chết là ông nội, bà nội, ông ngoại, bà ngoại;
c) Hàng thừa kế thứ ba gồm: cụ nội, cụ ngoại của người chết; bác ruột, chú ruột, cậu ruột, cô ruột, dì ruột của người chết; cháu ruột của người chết mà người chết là bác ruột, chú ruột, cậu ruột, cô ruột, dì ruột; chắt ruột của người chết mà người chết là cụ nội, cụ ngoại.
Ngoài ra, theo Khoản 2 của Điều 68 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, quyền lợi của người con không bị ảnh hưởng bởi tình trạng hôn nhân của cha mẹ. Điều này có nghĩa là tất cả các con, dù là con chung hay con riêng, đều có quyền và nghĩa vụ như nhau đối với cha mẹ của mình.
Do đó, pháp luật hiện hành không phân biệt giữa quyền thừa kế của con riêng hay con chung, cũng như giữa con trong giá thú và con ngoài giá thú. Chỉ cần người con có thể chứng minh được mối quan hệ huyết thống với người để lại di sản thừa kế, thì họ sẽ có quyền được hưởng phần tài sản đó. Vì vậy, nếu con riêng của vợ có thể chứng minh rằng mình có quan hệ huyết thống với người vợ, thì họ hoàn toàn có quyền được hưởng thừa kế từ người vợ.
4. Con riêng của vợ có được hưởng thừa kế từ bố dượng không?
Vấn đề thừa kế từ bố dượng cho con riêng của vợ cũng là một câu hỏi thú vị và phức tạp. Theo quy định của pháp luật, con riêng của vợ không tự động trở thành con của bố dượng chỉ vì mối quan hệ hôn nhân giữa mẹ và bố dượng. Tuy nhiên, nếu bố dượng có ý chí nhận con riêng của vợ làm con nuôi hoặc nếu có sự công nhận rõ ràng về mối quan hệ cha con, thì con riêng này có thể có quyền thừa kế từ bố dượng.
Trong trường hợp bố dượng không có bất kỳ hành động nào để công nhận mối quan hệ này, thì con riêng của vợ sẽ không có quyền thừa kế từ bố dượng, trừ khi có các yếu tố khác như việc bố dượng lập di chúc để lại tài sản cho con riêng của vợ. Do đó, vấn đề này phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm cả sự đồng thuận và thỏa thuận giữa các bên liên quan trong gia đình.Theo quy định tại Điều 654 của Bộ luật Dân sự năm 2015, có những quy định cụ thể về quan hệ thừa kế giữa con riêng và bố dượng hoặc mẹ kế. Cụ thể, điều này được trình bày như sau:
Điều 654. Quan hệ thừa kế giữa con riêng và bố dượng, mẹ kế
Con riêng và bố dượng, mẹ kế nếu có quan hệ chăm sóc, nuôi dưỡng nhau như cha con, mẹ con thì được thừa kế di sản của nhau và còn được thừa kế di sản theo quy định tại Điều 652 và Điều 653 của Bộ luật này.
Từ đó, chúng ta có thể hiểu rằng nếu con riêng của vợ và bố dượng có một mối quan hệ gần gũi, chăm sóc và nuôi dưỡng nhau như cha con, thì con riêng sẽ có quyền nhận di sản thừa kế từ bố dượng khi ông qua đời.
Khái niệm “quan hệ chăm sóc, nuôi dưỡng nhau như cha con, mẹ con” không được định nghĩa rõ ràng trong bất kỳ điều khoản nào của pháp luật Việt Nam. Tuy nhiên, có thể hiểu rằng đây là một mối quan hệ mà trong đó các bên có sự yêu thương, quan tâm và hỗ trợ lẫn nhau tương tự như trong một gia đình bình thường, nơi mà tình cảm và trách nhiệm giữa cha mẹ và con cái được thể hiện rõ ràng.
5. Điều kiện để con riêng của vợ được hưởng thừa kế
Theo quy định của pháp luật Việt Nam, con riêng của vợ có thể được hưởng di sản thừa kế trong các trường hợp sau đây:
5.1. Theo di chúc
Nếu người để lại di sản (người chết) có lập di chúc và trong đó ghi rõ con riêng của vợ được hưởng một phần hoặc toàn bộ di sản, thì con riêng sẽ được hưởng thừa kế theo đúng nội dung của di chúc, bất kể quan hệ huyết thống.
5.2. Theo pháp luật (không có di chúc)
Nếu người để lại di sản không có di chúc, hoặc di chúc không hợp pháp, thì việc phân chia di sản sẽ được thực hiện theo quy định của pháp luật thừa kế (theo pháp luật). Con riêng của vợ (hoặc chồng) có thể được hưởng thừa kế trong các trường hợp sau:
• Con riêng và bố dượng có mối quan hệ chăm sóc, nuôi dưỡng như cha mẹ con: Theo Điều 654 của Bộ luật Dân sự 2015, nếu con riêng sống chung và được bố dượng hoặc mẹ kế chăm sóc, nuôi dưỡng như con đẻ, thì con riêng cũng sẽ được hưởng thừa kế như con chung của bố dượng hoặc mẹ kế khi họ qua đời.
• Thừa kế thế vị: Nếu con riêng là con của người đã qua đời trước người để lại di sản, thì con riêng có thể hưởng thừa kế theo diện “thừa kế thế vị” (Điều 652 Bộ luật Dân sự). Điều này xảy ra khi cha/mẹ của con riêng chết trước người để lại di sản, và con riêng sẽ thay thế cha/mẹ mình để nhận phần di sản mà lẽ ra cha/mẹ họ sẽ được hưởng.
Tóm lại, dù có di chúc hay không, pháp luật vẫn tạo điều kiện để con riêng có thể được hưởng quyền thừa kế, thể hiện sự công bằng và nhân văn trong việc bảo vệ quyền lợi của tất cả các thành viên trong gia đình.
Xem thêm: Thủ tục làm giấy khai sinh cho con và những lưu ý năm 2025