· Tác giả: Luật sư Nguyễn Văn Thành · Doanh nghiệp · 24 phút đọc
RỦI RO PHÁP LÝ ĐỐI VỚI GIAO DỊCH CHO VAY KHÔNG LÃI SUẤT GIỮA CÁC PHÁP NHÂN
Vay không lãi suất giữa các pháp nhân tiềm ẩn rủi ro lớn về thuế thu nhập doanh nghiệp, vốn điều lệ, và vi phạm quy định cho vay của tổ chức tín dụng...

1. TỔNG QUAN VÀ PHẠM VI NGHIÊN CỨU
1.1. Bối cảnh pháp lý và kinh tế của hoạt động cho vay nội bộ
Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường đang phát triển mạnh mẽ tại Việt Nam, nhu cầu luân chuyển vốn giữa các thực thể kinh doanh (pháp nhân) là một yêu cầu tất yếu để tối ưu hóa hiệu quả sử dụng nguồn lực tài chính. Các giao dịch này thường diễn ra dưới hình thức cho vay hoặc mượn vốn lưu động giữa các công ty trong cùng một tập đoàn, giữa công ty mẹ và công ty con, hoặc giữa các đối tác chiến lược. Đặc điểm chung thường thấy của các giao dịch này trong quá khứ là việc áp dụng mức lãi suất 0% (không lãi suất) hoặc lãi suất tượng trưng, xuất phát từ quan điểm quản trị rằng dòng tiền nội bộ không nên phát sinh chi phí “thừa”.
Tuy nhiên, dưới góc độ quản lý nhà nước về thuế, quan điểm “tối ưu hóa nội bộ” này thường mâu thuẫn trực tiếp với nguyên tắc “giá thị trường” (arm’s length principle) – nguyên tắc nền tảng của hệ thống thuế hiện đại nhằm chống xói mòn cơ sở tính thuế và chuyển lợi nhuận. Cơ quan thuế Việt Nam, thông qua quá trình hoàn thiện khung pháp lý từ Luật Quản lý thuế số 78/2006/QH11 đến Luật Quản lý thuế số 38/2019/QH14 và các văn bản hướng dẫn thi hành, đã thiết lập một hành lang pháp lý chặt chẽ để kiểm soát và xử lý các giao dịch này.
Báo cáo này được xây dựng nhằm cung cấp một phân tích toàn diện, chuyên sâu về cơ sở pháp lý, thực tiễn áp dụng và xu hướng quản lý của cơ quan thuế đối với việc ấn định lãi suất trong các giao dịch vay không lãi suất. Trọng tâm của báo cáo sẽ xoay quanh việc mổ xẻ chi tiết hai văn bản hành chính quan trọng mang tính định hướng: Công văn số 4975/TCT-CS ngày 26/10/2016 của Tổng cục Thuế và Công văn số 27296/CTHN-TTHT ngày 10/05/2024 của Cục Thuế TP. Hà Nội. Thông qua việc đối chiếu hai văn bản này, báo cáo sẽ làm rõ sự vận động của tư duy quản lý thuế qua gần một thập kỷ, từ giai đoạn áp dụng các quy định chung về ấn định thuế đến giai đoạn chuyên biệt hóa với các quy định về giao dịch liên kết.

1.2. Mục tiêu và Phương pháp tiếp cận
Mục tiêu cốt lõi của báo cáo là trang bị cho doanh nghiệp và các nhà quản lý tài chính một sự thấu hiểu sâu sắc về rủi ro tiềm tàng khi thực hiện các giao dịch vay vốn phi thị trường. Để đạt được điều này, báo cáo sử dụng phương pháp phân tích văn bản quy phạm pháp luật kết hợp với phân tích tình huống thực tiễn (case study approach).
Chúng ta sẽ không chỉ dừng lại ở việc đọc hiểu nội dung bề mặt của các công văn, mà sẽ đi sâu phân tích “tại sao” cơ quan thuế lại đưa ra các hướng dẫn như vậy, dựa trên những nguyên lý kinh tế học và luật học nào. Các câu hỏi nghiên cứu chính bao gồm:
- Cơ sở pháp lý nào cho phép cơ quan thuế can thiệp vào quyền tự do thỏa thuận lãi suất trong hợp đồng dân sự giữa các doanh nghiệp?
- Sự khác biệt căn bản trong cách xử lý giao dịch giữa các bên độc lập và các bên có quan hệ liên kết là gì?
- Làm thế nào để xác định “giá trị giao dịch thông thường” trong bối cảnh thị trường tài chính biến động?
- Tác động tài chính thực tế của các quyết định ấn định thuế đối với dòng tiền và lợi nhuận sau thuế của doanh nghiệp là bao nhiêu?
2. CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ QUYỀN ẤN ĐỊNH THUẾ CỦA CƠ QUAN NHÀ NƯỚC
Để hiểu thấu đáo nội dung của các công văn hướng dẫn, trước hết cần thiết lập một nền tảng lý luận vững chắc về quyền ấn định thuế. Đây là quyền lực đặc thù của cơ quan quản lý nhà nước, cho phép họ bác bỏ các hồ sơ khai thuế của người nộp thuế nếu phát hiện các dấu hiệu không tuân thủ quy định pháp luật hoặc không phản ánh đúng bản chất kinh tế của giao dịch.
2.1. Bản chất kinh tế của lãi suất và Nguyên tắc giá thị trường
Trong lý thuyết tài chính và kinh tế học, lãi suất được xem là “giá” của việc sử dụng vốn hay chi phí cơ hội của việc nắm giữ tiền. Khi một doanh nghiệp (Bên A) chuyển giao quyền sử dụng một khoản tiền cho doanh nghiệp khác (Bên B) trong một khoảng thời gian nhất định, Bên A đã từ bỏ quyền sử dụng khoản tiền đó vào các mục đích sinh lời khác (như gửi tiết kiệm, đầu tư dự án, mua trái phiếu). Do đó, trong một giao dịch khách quan giữa các bên độc lập, Bên A luôn đòi hỏi một khoản bù đắp cho chi phí cơ hội và rủi ro tín dụng, đó chính là lãi suất.
Cơ quan thuế vận dụng nguyên lý này để lập luận rằng: Mọi giao dịch kinh tế giữa các pháp nhân đều phải hướng tới mục tiêu lợi nhuận. Việc một doanh nghiệp cho vay với lãi suất 0% là một hành vi “phi lý” về mặt kinh tế thương mại thông thường (trừ các trường hợp từ thiện hoặc xã hội đặc thù). Do đó, sự “phi lý” này bị coi là một dấu hiệu của việc dàn xếp nhằm chuyển dịch lợi nhuận hoặc né tránh nghĩa vụ thuế. Nguyên tắc giá thị trường (Arm’s Length Principle) đòi hỏi rằng các giao dịch giữa các bên có quan hệ đặc biệt phải được thực hiện tương tự như các giao dịch giữa các bên độc lập. Nếu điều kiện này không được thỏa mãn, cơ quan thuế có quyền điều chỉnh lại giá trị giao dịch về mức thị trường để tính thuế.
2.2. Sự tiến hóa của khung pháp lý về ấn định thuế tại Việt Nam
Hệ thống pháp luật thuế Việt Nam đã trải qua nhiều lần sửa đổi để hoàn thiện cơ chế chống thất thu thuế qua các giao dịch phi thị trường. Sự thay đổi này được thể hiện rõ nét qua sự chuyển dịch từ Luật Quản lý thuế 2006 sang Luật Quản lý thuế 2019.
2.2.1. Giai đoạn Luật Quản lý thuế số 78/2006/QH11
Trong giai đoạn này, quy định về ấn định thuế được quy định tại Điều 37. Điểm e Khoản 1 Điều 37 là “vũ khí” chính của cơ quan thuế:
“Mua, bán, trao đổi và hạch toán giá trị hàng hóa, dịch vụ không theo giá trị giao dịch thông thường trên thị trường.”
Thuật ngữ “giá trị giao dịch thông thường” ở đây mang tính định tính khá cao. Trong thực tiễn áp dụng giai đoạn 2006-2019, các đoàn thanh tra thuế thường sử dụng lãi suất cơ bản của Ngân hàng Nhà nước hoặc lãi suất cho vay của các ngân hàng thương mại quốc doanh lớn (Vietcombank, Agribank…) tại thời điểm kiểm tra để làm tham chiếu. Quy định này áp dụng chung cho mọi loại hình doanh nghiệp, chưa phân định rạch ròi giữa giao dịch liên kết và giao dịch độc lập một cách hệ thống như hiện nay.
2.2.2. Giai đoạn Luật Quản lý thuế số 38/2019/QH14
Luật Quản lý thuế 2019 (có hiệu lực từ 01/07/2020) đã kế thừa và nâng cao quy định này tại Điều 50. Khoản 1 Điểm đ Điều 50 tiếp tục khẳng định quyền ấn định thuế khi người nộp thuế:
“Mua, bán, trao đổi và hạch toán giá trị hàng hóa, dịch vụ không theo giá trị giao dịch thông thường trên thị trường.”
Tuy nhiên, sự khác biệt lớn nằm ở hệ thống văn bản dưới luật đi kèm, đặc biệt là Nghị định 132/2020/NĐ-CP quy định về quản lý thuế đối với doanh nghiệp có giao dịch liên kết. Hệ thống mới này cung cấp các phương pháp xác định giá chi tiết, khoa học hơn và yêu cầu tuân thủ nghiêm ngặt hơn về hồ sơ, dữ liệu so sánh. Điều này cho thấy sự chuyển dịch từ việc “ấn định theo cảm tính/nghiệp vụ đơn lẻ” sang “ấn định dựa trên cơ sở dữ liệu và phương pháp chuẩn hóa”.
3. PHÂN TÍCH CHUYÊN SÂU: CÔNG VĂN SỐ 4975/TCT-CS (2016)

Công văn số 4975/TCT-CS ngày 26/10/2016 của Tổng cục Thuế là một văn bản mang tính bước ngoặt, đánh dấu sự kiên quyết của cơ quan thuế trung ương đối với vấn đề lãi suất 0% trong giai đoạn Luật Quản lý thuế 2006 đang có hiệu lực.
3.1. Bối cảnh phát sinh và Vấn đề pháp lý
Văn bản này được ban hành để trả lời Cục Thuế TP. Hồ Chí Minh về trường hợp của Công ty TNHH May Trịnh Vương và các giao dịch liên quan đến khoản cho vay không tính lãi đối với Công ty TNHH MM XK Việt Mỹ, cũng như các khoản tạm ứng cá nhân.
Vấn đề cốt lõi được đặt ra là: Doanh nghiệp cho doanh nghiệp khác vay vốn (không phải là tổ chức tín dụng) và thỏa thuận lãi suất 0%. Liệu cơ quan thuế có quyền bác bỏ thỏa thuận dân sự này và ấn định thuế hay không? Tại thời điểm năm 2016, nhiều doanh nghiệp vẫn lập luận dựa trên Bộ luật Dân sự rằng lãi suất là do thỏa thuận, và nếu hai bên đồng ý mức 0% thì đó là hợp pháp.
3.2. Lập luận và Kết luận của Tổng cục Thuế
Trong Công văn 4975/TCT-CS, Tổng cục Thuế đã bác bỏ lập luận về “quyền tự do thỏa thuận” trong quan hệ thuế. Cơ quan này viện dẫn trực tiếp Điểm e Khoản 1 Điều 37 Luật Quản lý thuế số 78/2006/QH11.
Phân tích logic pháp lý của Tổng cục Thuế trong văn bản này bao gồm các bước:
- Định danh hành vi: Việc cho vay vốn được xem là một hoạt động kinh doanh (đầu tư tài chính) hoặc trao đổi dịch vụ tài chính.
- So sánh giá: Giá trị giao dịch “thông thường trên thị trường” đối với vốn vay luôn là một mức lãi suất dương (lớn hơn 0%). Thị trường tài chính không tồn tại các khoản cho vay thương mại 0% giữa các thực thể độc lập.
- Kết luận vi phạm: Do đó, việc áp dụng lãi suất 0% là hành vi “trao đổi… không theo giá trị giao dịch thông thường”.
- Hệ quả pháp lý: Doanh nghiệp thuộc trường hợp bị ấn định thuế.
Trích dẫn quan trọng từ công văn khẳng định quan điểm này:
“Theo Tổng cục Thuế, việc một doanh nghiệp cho doanh nghiệp khác vay vốn với lãi suất 0% bị xem là thực hiện hoạt động trao đổi không theo giá giao dịch thông thường trên thị trường. Do đó, thuộc trường hợp bị ấn định thuế theo quy định tại điểm e khoản 1 Điều 37 Luật quản lý thuế nêu trên.”
3.3. Ý nghĩa thực tiễn của Công văn 4975/TCT-CS
Công văn 4975/TCT-CS có vai trò như một “án lệ hành chính”. Trước khi có công văn này, việc xử lý thuế tại các địa phương còn thiếu thống nhất; một số nơi chấp nhận giải trình của doanh nghiệp về việc “hỗ trợ khó khăn”. Tuy nhiên, sau năm 2016, với văn bản chỉ đạo này từ Tổng cục Thuế, rủi ro bị truy thu thuế đối với các khoản vay 0% đã trở nên hiện hữu và gần như chắc chắn trong các cuộc thanh tra thuế. Nó gửi đi thông điệp rõ ràng: Quan hệ dân sự không được làm sai lệch nghĩa vụ thuế.
4. PHÂN TÍCH CHUYÊN SÂU: CÔNG VĂN SỐ 27296/CTHN-TTHT (2024)
Nếu Công văn 4975 là nền tảng của giai đoạn trước, thì Công văn số 27296/CTHN-TTHT ngày 10/05/2024 của Cục Thuế TP. Hà Nội đại diện cho tư duy quản lý hiện đại, phức tạp và chặt chẽ hơn trong bối cảnh hội nhập quốc tế và chống chuyển giá (BEPS).
4.1. Bối cảnh pháp lý mới
Năm 2024, môi trường pháp lý đã thay đổi căn bản với sự vận hành của Luật Quản lý thuế 2019 và Nghị định 132/2020/NĐ-CP (thay thế Nghị định 20 và 68). Câu hỏi đặt ra trong Công văn 27296 liên quan đến Công ty Cổ phần Tư vấn ASC (hoặc đơn vị được tư vấn) về chính sách thuế cho khoản vay 0% giữa Công ty mẹ và Công ty con, cũng như các khoản vay không thường xuyên khác.
4.2. Phân loại và Xử lý theo từng trường hợp cụ thể
Điểm tiến bộ và chi tiết của Công văn 27296 nằm ở việc phân tách rạch ròi hai tình huống, phản ánh sự tinh vi trong kỹ thuật quản lý thuế hiện nay.
4.2.1. Trường hợp 1: Giao dịch giữa các bên có quan hệ liên kết (Ví dụ: Mẹ cho Con vay)
Đây là trọng tâm của công tác chống chuyển giá. Cục Thuế Hà Nội khẳng định:
- Bản chất giao dịch: Việc Công ty mẹ cho Công ty con vay (kể cả lãi suất 0%) thuộc phạm vi điều chỉnh của Nghị định số 132/2020/NĐ-CP.
- Nghĩa vụ tuân thủ: Doanh nghiệp không được phép áp dụng lãi suất 0%. Thay vào đó, doanh nghiệp có nghĩa vụ tự điều chỉnh mức giá, tỷ suất lợi nhuận của giao dịch theo quy định tại Khoản 1 Điều 8 Nghị định 132.
- Cơ chế xác định giá: Doanh nghiệp phải tìm kiếm các giao dịch độc lập tương đồng (comparables) để xác định khoảng giá trị thị trường (arm’s length range). Nếu lãi suất 0% nằm ngoài khoảng này (điều chắc chắn xảy ra), doanh nghiệp phải điều chỉnh thu nhập chịu thuế tăng lên tương ứng với mức trung vị hoặc mức phù hợp trong khoảng thị trường.
Điều này có nghĩa là, đối với giao dịch liên kết, cơ quan thuế không cần phải ra quyết định ấn định ngay lập tức, mà yêu cầu doanh nghiệp phải tự kê khai điều chỉnh trong tờ khai Giao dịch liên kết (Mẫu 01). Nếu doanh nghiệp không kê khai hoặc kê khai không đúng, cơ quan thuế sẽ ấn định mức giá dựa trên cơ sở dữ liệu của họ (thường cao hơn và bất lợi hơn cho doanh nghiệp).
4.2.2. Trường hợp 2: Giao dịch giữa các bên độc lập (Hoạt động cho vay không thường xuyên)
Đối với các khoản vay giữa các doanh nghiệp không có quan hệ sở hữu hay kiểm soát (độc lập):
- Căn cứ pháp lý: Khoản 1 Điều 50 Luật Quản lý thuế số 38/2019/QH14.
- Tiêu chí xác định: Nếu bên cho vay không tính lãi hoặc tính lãi suất thấp hơn lãi suất thông thường cùng kỳ hạn, quy mô trên thị trường.
- Hậu quả: Thuộc trường hợp bị ấn định thuế.
Sự khác biệt ở đây là cơ chế “Lãi suất thông thường cùng kỳ hạn, quy mô”. Cụm từ này cho thấy cơ quan thuế sẽ so sánh khoản vay cụ thể của doanh nghiệp với các khoản vay có tính chất tương tự trên thị trường (ví dụ: so sánh với lãi suất cho vay thương mại của ngân hàng cho các khoản vay cùng kỳ hạn 12 tháng, cùng quy mô vốn).
4.3. Bảng so sánh chi tiết hai Công văn
Để làm nổi bật sự phát triển của quy định, bảng dưới đây so sánh các khía cạnh kỹ thuật của hai văn bản:

5. MỞ RỘNG PHÂN TÍCH: TÍNH NHẤT QUÁN CỦA HỆ THỐNG VÀ CÁC VĂN BẢN LIÊN QUAN
Bức tranh pháp lý sẽ không hoàn chỉnh nếu thiếu sự tham chiếu đến các văn bản khác trong hệ thống, chứng minh tính nhất quán và xuyên suốt trong quan điểm quản lý của ngành thuế.
5.1. Công văn số 3782/TCT-CS (2023) - Nguyên tắc Kế toán Dồn tích
Công văn 3782/TCT-CS ngày 25/08/2023 tiếp tục củng cố quan điểm này nhưng nhấn mạnh thêm vào khía cạnh thời điểm ghi nhận doanh thu. Theo đó, đối với trường hợp cho vay có kỳ hạn trả lãi, doanh nghiệp phải ghi nhận doanh thu tài chính vào kỳ phát sinh lãi vay phải thu, không phụ thuộc vào việc đã thu được tiền hay chưa.
Điều này chặn đứng các nỗ lực trì hoãn nộp thuế của doanh nghiệp bằng cách thỏa thuận “trả lãi sau” hoặc “ghi nhận lãi khi thực thu”. Sự kết hợp giữa quy định ấn định lãi suất (về mức độ) và quy định ghi nhận doanh thu dồn tích (về thời điểm) tạo nên một gọng kìm chặt chẽ, buộc doanh nghiệp phải nộp thuế TNDN trên các khoản lãi vay (dù là lãi thực hay lãi ấn định) ngay trong kỳ báo cáo.
5.2. Công văn số 13428/CT-TTHT (2017) và sự đồng thuận địa phương
Ngay từ năm 2017, Cục Thuế Hà Nội đã có Công văn 13428/CT-TTHT với nội dung tương tự Công văn 4975, khẳng định trường hợp công ty ký hợp đồng cho vay vốn với lãi suất 0% sẽ bị ấn định thuế. Sự xuất hiện liên tục của các văn bản này qua các năm (2016, 2017, 2023, 2024) từ cả Tổng cục Thuế lẫn các Cục Thuế lớn (Hà Nội, TP.HCM) cho thấy đây không phải là một chiến dịch nhất thời mà là một nguyên tắc quản lý cốt lõi bất biến.
5.3. Mối liên hệ với các quy định về khống chế chi phí lãi vay (Nghị định 68 & 132)
Một khía cạnh khác cần lưu ý là sự tương tác hai chiều. Trong khi bên cho vay bị ấn định tăng doanh thu, bên đi vay (nếu là giao dịch liên kết) lại đối mặt với trần chi phí lãi vay được trừ.
Theo Nghị định 132 (và trước đó là Nghị định 68/2020/NĐ-CP ), tổng chi phí lãi vay được trừ khi tính thuế TNDN của doanh nghiệp có giao dịch liên kết không được vượt quá 30% của tổng lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh cộng với chi phí lãi vay và chi phí khấu hao (EBITDA).
Điều này tạo ra rủi ro kép: Tập đoàn vừa bị truy thu thuế ở công ty mẹ (do lãi suất 0% bị ấn định lên mức thị trường), vừa có thể không được khấu trừ thuế ở công ty con (nếu chi phí lãi vay vượt trần 30% EBITDA).
6. CƠ CHẾ VẬN HÀNH CỦA VIỆC ẤN ĐỊNH THUẾ TRONG THỰC TIỄN
Để báo cáo đạt được chiều sâu thực tiễn, phần này sẽ mô tả chi tiết quy trình và phương pháp mà cơ quan thanh tra thuế sử dụng để phát hiện và tính toán số thuế ấn định. Đây là thông tin cực kỳ quan trọng giúp doanh nghiệp chuẩn bị tâm thế và hồ sơ giải trình.
6.1. Quy trình phát hiện rủi ro qua phân tích báo cáo tài chính
Cơ quan thuế sử dụng các công cụ phân tích dữ liệu để quét Báo cáo tài chính (BCTC) và Tờ khai thuế của doanh nghiệp, tập trung vào các chỉ tiêu sau:
- Chênh lệch Tài sản - Doanh thu tài chính: Doanh nghiệp có số dư tiền mặt lớn hoặc các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn, các khoản phải thu về cho vay (Tài khoản 128, 138) lớn nhưng Doanh thu tài chính (Tài khoản 515) lại thấp hoặc bằng 0.
- Mâu thuẫn trong cơ cấu vốn: Doanh nghiệp đi vay ngân hàng (phát sinh chi phí lãi vay - Tài khoản 635) nhưng đồng thời lại có khoản phải thu cho vay không lãi suất. Đây là dấu hiệu điển hình của việc “vay hộ” hoặc “rút vốn” phi lợi nhuận.
- Giao dịch liên kết: Kiểm tra Tờ khai thông tin giao dịch liên kết (Phụ lục I ban hành kèm Nghị định 132). Nếu mục “Giao dịch cho vay/mượn” được tích chọn nhưng lãi suất ghi là 0%, hệ thống sẽ tự động cảnh báo rủi ro (red flag).
6.2. Phương pháp xác định mức lãi suất ấn định
Khi đã xác định doanh nghiệp thuộc diện ấn định, cơ quan thuế sẽ xác định mức lãi suất để truy thu dựa trên các nguồn dữ liệu ưu tiên:
- Dữ liệu nội bộ của Cơ quan thuế: So sánh với lãi suất cho vay mà chính doanh nghiệp đó đang đi vay của các tổ chức tín dụng (nếu có). Ví dụ: Doanh nghiệp vay ngân hàng lãi suất 8%/năm, nhưng cho đối tác vay lại 0%. Cơ quan thuế sẽ lấy mức 8% làm mức tối thiểu để ấn định.
- Cơ sở dữ liệu thương mại (Benchmark): Đối với giao dịch liên kết, cơ quan thuế sử dụng các cơ sở dữ liệu tài chính (như Bloomberg, Refinitiv…) để tìm các giao dịch cho vay độc lập tương đồng về kỳ hạn, loại tiền tệ, xếp hạng tín nhiệm để xác định khoảng lãi suất thị trường (Interquartile range).
- Lãi suất công bố của Ngân hàng Nhà nước hoặc Ngân hàng Thương mại: Trong trường hợp đơn giản hoặc thiếu dữ liệu so sánh, cơ quan thuế thường sử dụng mức lãi suất cho vay trung hạn bình quân của 3-4 ngân hàng thương mại nhà nước lớn (Vietcombank, BIDV, Vietinbank, Agribank) tại thời điểm phát sinh giao dịch. Mức lãi suất này thường dao động từ 7% - 10%/năm tùy thời kỳ.
6.3. Bài toán định lượng rủi ro (Ví dụ minh họa)

Giả sử Doanh nghiệp A cho Doanh nghiệp B vay 100 tỷ đồng trong năm 2023 với lãi suất 0%.
- Cơ quan thuế ấn định lãi suất thị trường là 9%/năm.
- Doanh thu tài chính bị ấn định: 100 tỷ đồng × 9 % = 9 tỷ đồng
- Thuế TNDN truy thu (thuế suất 20 %): 9 tỷ đồng × 20 % = 1.8 tỷ đồng
- Tiền phạt khai sai (20 % số thuế thiếu): 1.8 tỷ đồng × 20 % = 360 triệu đồng
- Tiền chậm nộp (0,03 %/ngày): Giả sử thanh tra năm 2025 → chậm khoảng 2 năm (730 ngày): 1.8 tỷ đồng × 0.03 % × 730 = 394 triệu đồng (xấp xỉ)
Tổng thiệt hại tài chính: 1.8 + 0.36 + 0.394 = 2.554 tỷ đồng
→ Như vậy, chỉ vì thỏa thuận lãi suất 0%, doanh nghiệp phải nộp thêm hơn 2,55 tỷ đồng tiền thuế và phạt — toàn bộ là tiền mặt thực tế.
7. KHUYẾN NGHỊ CHIẾN LƯỢC VÀ GIẢI PHÁP TUÂN THỦ CHO DOANH NGHIỆP
Dựa trên toàn bộ phân tích về Công văn 4975 và Công văn 27296 cùng hệ thống pháp luật hiện hành, báo cáo đề xuất các giải pháp chiến lược sau để doanh nghiệp quản trị rủi ro.
7.1. Đối với Giao dịch Liên kết
Doanh nghiệp thuộc phạm vi Nghị định 132 cần thực hiện quy trình chuẩn:
- Lập hồ sơ xác định giá giao dịch liên kết (Transfer Pricing Documentation): Trước khi thực hiện khoản vay, cần tiến hành phân tích so sánh (benchmarking study) để xác định khoảng lãi suất thị trường.
- Áp dụng mức lãi suất an toàn: Nên thiết lập lãi suất cho vay nằm trong khoảng tứ phân vị (thường là từ mức trung vị trở lên) của dữ liệu so sánh. Nếu buộc phải cho vay lãi suất thấp vì lý do hỗ trợ tập đoàn, cần có văn bản giải trình chi tiết về chiến lược kinh doanh, nhưng vẫn phải chuẩn bị tinh thần bị ấn định thuế.
- Kê khai tự nguyện: Nếu thực tế cho vay 0%, khi làm tờ khai quyết toán thuế TNDN, doanh nghiệp nên chủ động điều chỉnh tăng doanh thu chịu thuế (trên chỉ tiêu B4 của Tờ khai 03/TNDN) tương ứng với mức lãi suất thị trường. Việc này giúp tránh bị phạt hành vi khai sai (20%) và tiền chậm nộp.
7.2. Đối với Giao dịch Độc lập
- Tránh mức lãi suất 0% tuyệt đối: Trong mọi hợp đồng vay vốn với đối tác, nên quy định một mức lãi suất dương. Mức lãi suất này có thể thấp hơn lãi suất ngân hàng nhưng phải có cơ sở hợp lý (ví dụ: lãi suất tiền gửi tiết kiệm + biên độ nhỏ).
- Sử dụng các công cụ thay thế: Thay vì “cho vay”, doanh nghiệp có thể xem xét các hình thức hợp tác kinh doanh (BCC), đầu tư dự án hoặc mua bán hàng hóa trả chậm (có quy định điều khoản thanh toán) để phản ánh đúng bản chất giao dịch thương mại hơn là giao dịch tài chính thuần túy.
- Chuẩn bị hồ sơ giải trình: Nếu khoản vay 0% là bắt buộc (ví dụ: cho nhà cung cấp vay để mua nguyên liệu sản xuất hàng cho mình), cần thể hiện rõ “lợi ích kinh tế bù đắp” trong hợp đồng. Ví dụ: Đổi lại việc cho vay không lãi, bên vay phải giảm giá bán hàng hóa cho bên cho vay. Tuy nhiên, lập luận này cần được lượng hóa cụ thể để thuyết phục cơ quan thuế.
7.3. Kỹ thuật Hạch toán và Lưu trữ chứng từ
Tách biệt rõ ràng các khoản “Tạm ứng nhân viên” (TK 141) phục vụ công việc và các khoản “Cho vay cá nhân” (TK 128/138). Tạm ứng công việc không bị tính lãi, nhưng cho vay cá nhân sẽ bị ấn định thuế TNDN (đối với lãi vay công ty) và thuế TNCN (đối với lợi ích người lao động nhận được).
Lưu trữ các báo giá lãi suất ngân hàng, thông báo lãi suất tại thời điểm ký hợp đồng vay để làm bằng chứng về “giá thị trường” tại thời điểm đó, phục vụ cho việc giải trình sau này (thường là 3-5 năm sau mới thanh tra).
8. KẾT LUẬN
Qua quá trình nghiên cứu và đối chiếu các văn bản pháp lý từ năm 2006 đến nay, đặc biệt là sự so sánh giữa Công văn 4975/TCT-CS (2016) và Công văn 27296/CTHN-TTHT (2024), có thể rút ra những kết luận cốt yếu sau:
- Rủi ro hiện hữu và gia tăng: Việc pháp nhân cho vay không lãi suất không còn là một “vùng xám” có thể tranh luận, mà đã trở thành một hành vi vi phạm nguyên tắc giá thị trường được định danh rõ ràng. Rủi ro bị ấn định thuế là gần như chắc chắn.
- Cơ sở pháp lý vững chắc của cơ quan thuế: Sự chuyển tiếp từ Điều 37 Luật Quản lý thuế 2006 sang Điều 50 Luật Quản lý thuế 2019, cùng với Nghị định 132, đã trang bị cho cơ quan thuế đầy đủ công cụ pháp lý và phương pháp luận khoa học để thực hiện quyền ấn định.
- Thay đổi tư duy quản trị: Doanh nghiệp cần từ bỏ tư duy “túi tiền chung” hay “hỗ trợ nội bộ miễn phí”. Mọi dòng vốn luân chuyển giữa các pháp nhân đều phải được tính toán chi phí (lãi suất) phù hợp với thị trường để đảm bảo an toàn pháp lý.
Báo cáo khuyến nghị doanh nghiệp cần chủ động rà soát lại toàn bộ các quan hệ vay mượn hiện có, thực hiện các bút toán điều chỉnh cần thiết trong kỳ quyết toán thuế gần nhất để giảm thiểu tối đa các chế tài phạt và truy thu từ cơ quan thuế.
Báo cáo được tổng hợp dựa trên các dữ liệu pháp lý cập nhật đến tháng 11/2025. Các trích dẫn Công văn mang tính tham khảo hướng dẫn nghiệp vụ và có giá trị áp dụng cao trong thực tiễn thanh tra kiểm tra thuế tại Việt Nam.
Xem thêm bài viết: Dịch vụ tư vấn pháp lý doanh nghiệp toàn diện và uy tín tại Việt Nam





