·  Tác giả: Đỗ Thị Lương  ·  Tham vấn bởi: Luật sư Nguyễn Văn Thành  ·  Doanh nghiệp  ·  15 phút đọc

Dữ liệu cá nhân có phải tài sản không? Phân tích pháp lý

Dữ liệu cá nhân có phải tài sản không và những phân tích pháp lý để làm rõ quyền sở hữu, quyền kiểm soát và các quy định bảo vệ dữ liệu cá nhân hiện nay.

Dữ liệu cá nhân có phải tài sản không và những phân tích pháp lý để làm rõ quyền sở hữu, quyền kiểm soát và các quy định bảo vệ dữ liệu cá nhân hiện nay.

Dữ liệu cá nhân có phải tài sản không? Đây là một câu hỏi đang thu hút rất nhiều sự quan tâm trong thời đại số hóa, khi mà thông tin cá nhân trở thành một trong những yếu tố quyết định đến sự phát triển kinh tế, xã hội và công nghệ. Mặc dù dữ liệu cá nhân có thể được xem là một loại tài sản vô hình nhưng bản chất của nó và cách thức bảo vệ vẫn còn gây nhiều tranh cãi. Bài viết sẽ phân tích các vấn đề pháp lý liên quan đến dữ liệu cá nhân có phải tài sản không?

1. Khái niệm dữ liệu cá nhân và tài sản theo pháp luật

Trước khi đi vào vấn đề chính dữ liệu cá nhân có phải tài sản không, chúng ta cần hiểu rõ khái niệm về dữ liệu cá nhân cũng như tài sản theo quy định của pháp luật.

1.1. Định nghĩa dữ liệu cá nhân

Theo quy định tại khoản 1 Điều 2 Nghị định 13/2023/NĐ-CP định nghĩa về dữ liệu cá nhân như sau:

“Dữ liệu cá nhân là thông tin dưới dạng ký hiệu, chữ viết, chữ số, hình ảnh, âm thanh hoặc dạng tương tự trên môi trường điện tử gắn liền với một con người cụ thể hoặc giúp xác định một con người cụ thể. Dữ liệu cá nhân bao gồm dữ liệu cá nhân cơ bản và dữ liệu cá nhân nhạy cảm”

Ở Việt Nam, Nghị định 13/2023/NĐ-CP, Luật An toàn thông tin mạng 2015 và các văn bản liên quan đã xác định dữ liệu cá nhân là loại dữ liệu đặc biệt cần được bảo vệ nhằm đảm bảo quyền riêng tư và quyền nhân thân của cá nhân. Trong khi đó, các tiêu chuẩn quốc tế như Quy định chung về bảo vệ dữ liệu của Liên minh châu Âu (GDPR) cũng quy định dữ liệu cá nhân bao gồm mọi thông tin liên quan đến cá nhân định danh trực tiếp hoặc gián tiếp.

1.2. Định nghĩa tài sản theo pháp luật

Bộ luật Dân sự 2015 định nghĩa về tài sản như sau:

Điều 105. Tài sản

  1. Tài sản là vật, tiền, giấy tờ có giá và quyền tài sản.
  2. Tài sản bao gồm bất động sản và động sản. Bất động sản và động sản có thể là tài sản hiện có và tài sản hình thành trong tương lai.

Tài sản là đối tượng của các quan hệ pháp luật về sở hữu, sử dụng và chuyển giao. Việc xác định một đối tượng có phải là tài sản hay không căn cứ trên tính chất kinh tế, khả năng chiếm hữu và quyền định đoạt của chủ sở hữu.

1.3. Sự khác biệt giữa dữ liệu cá nhân và tài sản? Dữ liệu cá nhân có phải tài sản không?

Hiện tại, không có quy định pháp luật nào khẳng định, nêu rõ dữ liệu cá nhân có phải tài sản không. Mặc dù dữ liệu cá nhân có thể được coi là tài sản vô hình, nhưng nó cũng có những đặc điểm riêng biệt. Một mặt, dữ liệu cá nhân không thể bị mua bán một cách tự do như các loại tài sản khác, vì nó liên quan trực tiếp đến quyền riêng tư của mỗi cá nhân. Mặt khác, việc khai thác và sử dụng dữ liệu cá nhân có thể mang lại lợi ích kinh tế lớn cho những tổ chức sở hữu nó. Do vậy mà vấn đề “dữ liệu cá nhân có phải tài sản không” cũng đang có nhiều quan điểm trái ngược nhau.

dữ liệu cá nhân có phải tài sản không theo pháp luật

1.4. Tầm quan trọng của việc xác định dữ liệu cá nhân có phải là tài sản không

Việc xác định dữ liệu cá nhân có phải tài sản không có ý nghĩa rất quan trọng trong việc xây dựng khung pháp lý bảo vệ quyền cá nhân, quy định quyền sử dụng và kiểm soát dữ liệu, đồng thời đảm bảo cân bằng giữa quyền lợi kinh tế và quyền riêng tư cá nhân. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến cách thức thu thập, lưu trữ, xử lý và chuyển giao dữ liệu cá nhân trong môi trường số hiện nay.

2. Dữ liệu cá nhân có phải tài sản không? Các luận điểm pháp lý

Câu hỏi liệu dữ liệu cá nhân có phải tài sản không đã dẫn đến nhiều cuộc tranh luận sôi nổi trong giới học giả và pháp lý. Dưới đây là hai nhóm lập luận chính về vấn đề này.

2.1. Luận điểm ủng hộ dữ liệu cá nhân là tài sản

Một số người cho rằng dữ liệu cá nhân hoàn toàn có thể được xem như một loại tài sản vì những lý do sau:

- Giá trị kinh tế rõ rệt của dữ liệu cá nhân: Dữ liệu cá nhân hiện nay được xem là “vàng” trong nền kinh tế số, có thể tạo ra lợi nhuận lớn cho doanh nghiệp thông qua quảng cáo, phân tích thị trường, phát triển sản phẩm. Do đó, việc coi dữ liệu cá nhân là tài sản vô hình giúp ghi nhận và bảo vệ giá trị này trên thị trường.

- Khả năng định giá và chuyển nhượng: Dữ liệu cá nhân có thể được thu thập, lưu trữ, tổ chức và chuyển giao trong các giao dịch thương mại, ví dụ như bán dữ liệu khách hàng giữa các doanh nghiệp. Điều này phù hợp với đặc điểm cơ bản của tài sản.

- Cơ sở pháp lý về quyền sở hữu dữ liệu: Một số quốc gia và học giả đề xuất xây dựng quyền sở hữu dữ liệu riêng biệt nhằm tạo khung pháp lý cho việc kiểm soát và thương mại hóa dữ liệu cá nhân một cách minh bạch.

- Tương đồng với tài sản vô hình: Tương tự như quyền sở hữu trí tuệ (bằng sáng chế, bản quyền), dữ liệu cá nhân có thể được xem là tài sản vô hình được pháp luật bảo vệ.

2.2. Luận điểm phản đối việc coi dữ liệu cá nhân là tài sản

Ngược lại, cũng có nhiều ý kiến phản biện cho rằng dữ liệu cá nhân không thể trở thành tài sản vì các lý do sau:

- Quyền riêng tư: Dữ liệu cá nhân liên quan mật thiết đến quyền riêng tư của cá nhân. Nếu xem dữ liệu cá nhân là tài sản, điều này có thể dẫn đến việc xâm phạm quyền tự do cá nhân và quyền riêng tư, do đó cần có các quy định pháp lý mạnh mẽ để bảo vệ.

- Khó khăn trong việc định giá: So với tài sản hữu hình, việc định giá dữ liệu cá nhân là rất phức tạp. Giá trị của dữ liệu có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách thức sử dụng, khiến cho việc xem xét nó như một loại tài sản trở nên khó khăn.

- Tính không chuyển nhượng: Một trong những điểm đáng chú ý là dữ liệu cá nhân không thể được chuyển nhượng giống như hàng hóa. Khi một cá nhân chia sẻ dữ liệu của họ, họ không mất đi quyền sở hữu mà chỉ chia sẻ quyền truy cập.

- Nguy cơ thương mại hóa và lạm dụng dữ liệu: Nếu dữ liệu cá nhân được coi là tài sản có thể giao dịch tự do, dễ dẫn đến việc thu thập, mua bán dữ liệu trái phép, vi phạm pháp luật và đạo đức bảo vệ quyền con người.

- Pháp luật hiện hành hướng đến quyền kiểm soát, bảo vệ chứ không phải sở hữu: Các quy định bảo vệ dữ liệu cá nhân, như GDPR, nhấn mạnh quyền kiểm soát của cá nhân đối với dữ liệu thay vì trao quyền sở hữu cho tổ chức thu thập.

so sánh dữ liệu cá nhân có phải tài sản không

2.3. Giá trị kinh tế và tính thương mại của dữ liệu cá nhân

Với sự phát triển của công nghệ thông tin, dữ liệu cá nhân ngày càng trở thành một yếu tố quan trọng trong chiến lược kinh doanh của nhiều công ty.

Giá trị thương mại của dữ liệu cá nhân không chỉ đến từ việc bán nó cho bên thứ ba mà còn từ khả năng tối ưu hóa sản phẩm và dịch vụ dựa trên phân tích hành vi của người tiêu dùng. Việc sử dụng dữ liệu cá nhân một cách hiệu quả có thể tạo ra lợi thế cạnh tranh lớn cho doanh nghiệp mặc dù dữ liệu cá nhân có phải tài sản không vẫn đang là vấn đề tranh cãi.

3. Quyền của chủ thể dữ liệu cá nhân và sự khác biệt với quyền sở hữu tài sản

Quyền của chủ thể dữ liệu cá nhân là một trong những vấn đề quan trọng trong lĩnh vực bảo vệ dữ liệu. Tuy nhiên, quyền này thường xuyên bị nhầm lẫn với quyền sở hữu tài sản.

3.1. Quyền của chủ thể dữ liệu cá nhân

Chủ thể dữ liệu cá nhân có quyền yêu cầu thông tin về cách thức dữ liệu của họ được thu thập, xử lý và lưu trữ. Họ cũng có quyền yêu cầu chỉnh sửa hoặc xóa bỏ dữ liệu của mình khi không còn phù hợp hoặc cần thiết.

Tại Điều 9 Nghi định 13/2023/NĐ-CP quy định về quyền của chủ thể dữ liệu liên quan đến dữ liệu cá nhân bao gồm:

- Quyền được biết

- Quyền đồng ý

- Quyền truy cập

- Quyền rút lại sự đồng ý

- Quyền xóa dữ liệu

- Quyền hạn chế xử lý dữ liệu

- Quyền cung cấp dữ liệu

- Quyền phản đối xử lý dữ liệu

- Quyền khiếu nại, tố cáo, khởi kiện

- Quyền yêu cầu bồi thường thiệt hại

- Quyền tự bảo vệ

Ngoài ra, các quy định liên quan đến bảo vệ đời sống riêng tư, bí mật cá nhân cũng được quy định tại Điều 21 Hiến pháp 2013 và Điều 31 Bộ luật Dân sự 2015.

3.2. Sự khác biệt giữa quyền sở hữu tài sản và quyền đối với dữ liệu cá nhân

Quyền của chủ thể dữ liệu cá nhân bao gồm việc kiểm soát thông tin liên quan đến cá nhân, mang tính nhân thân và bảo vệ quyền riêng tư. Chủ thể quyền trong trường hợp này chính là cá nhân là người sở hữu dữ liệu. Tính chất của quyền này không tuyệt đối mà phụ thuộc vào các luật bảo vệ dữ liệu và quy định về quyền riêng tư. Phạm vi định đoạt bị hạn chế, chủ thể dữ liệu không thể chuyển giao hoặc bán dữ liệu mà không có sự đồng thuận. Mục đích bảo vệ chủ yếu là nhằm bảo vệ nhân phẩm, quyền riêng tư và sự tự do cá nhân. Khả năng chuyển nhượng quyền này phụ thuộc vào sự đồng thuận và quy định pháp luật. Thời hạn quyền có thể bị hạn chế hoặc thu hồi theo quy định pháp luật.

Trong khi đó, quyền sở hữu tài sản có bản chất là quyền sở hữu và định đoạt tài sản, mang tính kinh tế và quyền tài sản. Chủ thể quyền sở hữu có thể là cá nhân hoặc tổ chức sở hữu tài sản. Tính chất quyền này là tuyệt đối, chủ sở hữu có quyền chiếm hữu, sử dụng, chuyển giao và định đoạt tài sản của mình. Phạm vi định đoạt toàn quyền, bao gồm quyền định đoạt và chuyển nhượng tài sản. Mục đích bảo vệ nhằm bảo vệ lợi ích kinh tế và quyền tài sản của chủ sở hữu. Khả năng chuyển nhượng quyền sở hữu tài sản là tự do theo quy định pháp luật. Thời hạn quyền thường không bị giới hạn, trừ trường hợp pháp luật quy định khác.

Ví dụ minh họa

Khi một công ty thu thập dữ liệu khách hàng để phục vụ quảng cáo, khách hàng vẫn giữ quyền yêu cầu truy cập, chỉnh sửa hoặc xóa dữ liệu của mình. Công ty không thể tự ý bán dữ liệu đó cho bên thứ ba nếu không có sự đồng ý.

Ngược lại, quyền sở hữu một chiếc ô tô cho phép chủ sở hữu toàn quyền bán, cho thuê hoặc định đoạt chiếc xe mà không cần hỏi ý kiến người khác

dữ liệu cá nhân có phải tài sản không theo pháp luật bảo vệ dữ liệu cá nhân

4. Thực tiễn pháp luật Việt Nam và quốc tế về dữ liệu cá nhân

Trong bối cảnh toàn cầu hóa, vấn đề bảo vệ dữ liệu cá nhân cũng trở thành một chủ đề nóng bỏng ở nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam.

4.1. Pháp luật Việt Nam về bảo vệ dữ liệu cá nhân

Việt Nam đang trong quá trình xây dựng và hoàn thiện các quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân. Nghị định 13/2023/NĐ-CP ra đời và có hiệu lực từ ngày 1/7/2024 là văn bản quy định cụ thể và chi tiết nhất các vấn đề liên quan đến bảo vệ dữ liệu cá nhân hiện nay. Bên cạnh đó một số văn bản cũng đề cập đến bảo vệ dữ liệu cá nhân như Luật An ninh mạng, Luật An toàn Thông tin Mạng 2015, Bộ luật Dân sự 2015, đang dần hình thành khung pháp lý cho việc bảo vệ quyền lợi của cá nhân trong việc sử dụng dữ liệu.

Tuy nhiên, pháp luật Việt Nam về bảo vệ dữ liệu cá nhân vẫn đang trong quá trình hoàn thiện, cần bổ sung nhiều quy định chi tiết hơn nhằm đáp ứng yêu cầu phát triển công nghệ và hội nhập quốc tế.

4.2. Quy định quốc tế nổi bật (GDPR, CCPA, v.v.)

GDPR (Quy định chung về bảo vệ dữ liệu) của Liên minh châu Âu và CCPA (Đạo luật quyền riêng tư của người tiêu dùng California) là hai trong số các quy định nổi bật về bảo vệ dữ liệu cá nhân. Những quy định này yêu cầu các tổ chức phải bao quát và minh bạch trong việc xử lý dữ liệu cá nhân, đồng thời cũng cấp cho người tiêu dùng nhiều quyền lợi hơn trong việc kiểm soát thông tin của mình.

Điều đáng lưu ý là sự xuất hiện của các quy định này đã tạo ra áp lực cho các quốc gia khác, bao gồm cả Việt Nam, phải cải cách hệ thống pháp luật của mình để phù hợp với xu hướng toàn cầu.

5. Thách thức và xu hướng hoàn thiện pháp luật về dữ liệu cá nhân

Dữ liệu cá nhân là một lĩnh vực phức tạp và đầy thách thức, đòi hỏi các quốc gia cần có sự điều chỉnh kịp thời và phù hợp.

Thách thức trong việc bảo vệ dữ liệu cá nhân: Một trong những thách thức lớn nhất hiện nay là việc làm sao để bảo vệ quyền riêng tư của cá nhân trong khi vẫn thúc đẩy sự phát triển kinh tế và công nghệ. Việc cân bằng giữa hai yếu tố này là một bài toán khó, đòi hỏi sự phối hợp của nhiều bên, từ chính phủ cho đến các doanh nghiệp và người tiêu dùng.

Xu hướng hoàn thiện pháp luật: Thời gian tới, có thể dự đoán rằng sẽ có nhiều quy định mới xuất hiện trong lĩnh vực bảo vệ dữ liệu cá nhân. Các quốc gia sẽ cần phải xây dựng các khung pháp lý linh hoạt hơn, cho phép thích ứng với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ và các xu hướng mới.

Tương lai của dữ liệu cá nhân trong nền kinh tế số: Trong nền kinh tế số, dữ liệu cá nhân sẽ tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành các mô hình kinh doanh mới. Do đó, việc bảo vệ quyền lợi cá nhân và bảo đảm an toàn thông tin sẽ trở thành ưu tiên hàng đầu của các quốc gia và tổ chức.

Kết luận: Có thể thấy rằng câu hỏi “Dữ liệu cá nhân có phải tài sản không?” không chỉ đơn thuần là một vấn đề pháp lý mà còn liên quan trực tiếp đến quyền riêng tư và quyền lợi của mỗi cá nhân. Mặc dù có nhiều lý do để ủng hộ việc công nhận dữ liệu cá nhân như một loại tài sản, nhưng thực tế cho thấy việc bảo vệ quyền riêng tư và quyền kiểm soát thông tin cá nhân vẫn cần được đặt lên hàng đầu. Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển của công nghệ, việc xây dựng một khung pháp lý rõ ràng và hiệu quả cho việc bảo vệ dữ liệu cá nhân là một nhiệm vụ cấp thiết, góp phần tạo ra một môi trường số an toàn và công bằng hơn cho tất cả mọi người.

Xem thêm tại:

Xử lý dữ liệu cá nhân là gì theo quy định pháp luật

Quy định về quyền bảo mật dữ liệu cá nhân của người lao động

06 lưu ý khi xử lý dữ liệu cá nhân theo Nghị định 13

Trở về chuyên trang

Bài viết liên quan

Xem tất cả »